--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chữ quốc ngữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chữ quốc ngữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chữ quốc ngữ
+
Vietnamese script, Vietnamese Roman alphabet
Lượt xem: 727
Từ vừa tra
+
chữ quốc ngữ
:
Vietnamese script, Vietnamese Roman alphabet
+
unsymmetrical
:
không đối xứng, không cân đối
+
malfunctioning
:
(máy móc) trục trặc, không thực hiện được chức năng thông thường
+
clockwork universe
:
quan điểm coi vũ trụ giống như 1 cái đồng hồ được chúa tạo ra và chuyển động theo thuyết cơ học của Newton (thuyết đồng hồ)
+
self-restraint
:
sự tự kiền chế