--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chữ quốc ngữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chữ quốc ngữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chữ quốc ngữ
+
Vietnamese script, Vietnamese Roman alphabet
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
chữ quốc ngữ
:
Vietnamese script, Vietnamese Roman alphabet
+
verbatim
:
đúng nguyên văn, đúng từ chữ mộta verbatim reprint một bản in lại đúng nguyên văna speech reported verbatim một bài diễn văn thuật lại đúng nguyên văn
+
ngóc ngách
:
Narrow and out-of-the-way roadBiết hết ngóc ngách của một địa phươngTo know every narrow and out-of-the-ways in the ins and outs (of a problem...)
+
revive
:
làm sống lại, làm tỉnh lại
+
sít sao
:
close-knit